Tiếp nối với Bài 1 - Làm quen với động từ "to be", hôm nay chúng ta sẽ cùng xem cách sử dụng động từ "to be" ở dạng phủ định và câu hỏi nhé.
3. Cách dùng động từ “ to be “ trong câu hỏi và trả
lời về nơi chốn địa điểm
4. Tổng kết bài
học
Kết thúc
bài học ngữ pháp số 2 này bạn cần nhớ:
1. Động từ “to be” ở dạng phủ định
Ở dạng phủ
định, động từ "to be" có thể được viết rút gọn như sau:
- I am not = I'm not
- He is not = He isn't = He's not
- You are not = You aren't = You're not
- She is not = She isn't = She's not
- We are not = We aren't = We're not
- It is not = It isn't = It's not
- They are not = They aren't = They're not
2. Động từ “to be” ở dạng câu hỏi và cách trả lời
Với dạng câu hỏi của động từ "to be",
chúng ta chỉ cần đảo động từ "to be" (am/ is/ are) lên trước chủ ngữ.
Để trả lời câu hỏi này bạn có thể dùng câu trả lời Yes (để khẳng định thông tin
là đúng) hoặc No (để phủ định thông tin).
Các bạn có thể ghi nhớ cấu trúc của động từ "to be" ở dạng câu
hỏi như sau:
Và bạn có thể trả lời bằng 2 cách:
Ở dạng câu trả lời ngắn với
"Yes", chúng ta dùng dạng viết đầy đủ, còn với câu trả lời
"No" ta dùng dạng viết rút gọn của động từ "to be".
Ví dụ:
1. Is he American? - Yes, he is. Không nói Yes, he's.
Hoặc - No, he isn't. Không nói No, he is not.
2. Are they here? - Yes, they are. Không nói Yes, they're. Hoặc - No, they aren't. Không nói No, they are not.
1. Is he American? - Yes, he is. Không nói Yes, he's.
Hoặc - No, he isn't. Không nói No, he is not.
2. Are they here? - Yes, they are. Không nói Yes, they're. Hoặc - No, they aren't. Không nói No, they are not.
3. Cách dùng động từ “ to be “ trong câu hỏi và trả
lời về nơi chốn địa điểm
Bạn hãy xem ví dụ dưới đây:
Như vậy để hỏi ai đó hay vật gì đó
đang ở đâu bạn có thể dùng câu hỏi:
Và để trả lời, bạn dùng:
Trong phần học này, bạn hãy nhớ một số trạng ngữ
chỉ nơi chốn như:
in (trong) + the kitchen/the bedroom/the bathroom/the park/the zoo/the schoolbag/the pencil case...
on (trên) + the desk/the chair...
in (trong) + the kitchen/the bedroom/the bathroom/the park/the zoo/the schoolbag/the pencil case...
on (trên) + the desk/the chair...
4. Tổng kết bài
học
Kết thúc
bài học ngữ pháp số 2 này bạn cần nhớ:
(Biên soạn theo tienganh123)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét